Có 4 kết quả:
詭計 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ • 诡计 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ • 軌跡 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ • 轨迹 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) ruse
(3) crafty scheme
(2) ruse
(3) crafty scheme
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) ruse
(3) crafty scheme
(2) ruse
(3) crafty scheme
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locus
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locus
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track