Có 4 kết quả:

詭計 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ诡计 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ軌跡 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ轨迹 guǐ jì ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) ruse
(3) crafty scheme

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) ruse
(3) crafty scheme

Từ điển Trung-Anh

(1) locus
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track

Từ điển Trung-Anh

(1) locus
(2) orbit
(3) trajectory
(4) track